Có 2 kết quả:

书香门第 shū xiāng mén dì ㄕㄨ ㄒㄧㄤ ㄇㄣˊ ㄉㄧˋ書香門第 shū xiāng mén dì ㄕㄨ ㄒㄧㄤ ㄇㄣˊ ㄉㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

family with a literary reputation (idiom); literary family

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

family with a literary reputation (idiom); literary family

Bình luận 0