Có 2 kết quả:
书香门第 shū xiāng mén dì ㄕㄨ ㄒㄧㄤ ㄇㄣˊ ㄉㄧˋ • 書香門第 shū xiāng mén dì ㄕㄨ ㄒㄧㄤ ㄇㄣˊ ㄉㄧˋ
shū xiāng mén dì ㄕㄨ ㄒㄧㄤ ㄇㄣˊ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
family with a literary reputation (idiom); literary family
Bình luận 0
shū xiāng mén dì ㄕㄨ ㄒㄧㄤ ㄇㄣˊ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
family with a literary reputation (idiom); literary family
Bình luận 0